Có 2 kết quả:
出來 chū lái ㄔㄨ ㄌㄞˊ • 出来 chū lái ㄔㄨ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come out
(2) to appear
(3) to arise
(2) to appear
(3) to arise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to come out
(2) to appear
(3) to arise
(2) to appear
(3) to arise
Bình luận 0